Có 2 kết quả:

伏法 fú fǎ ㄈㄨˊ ㄈㄚˇ服法 fú fǎ ㄈㄨˊ ㄈㄚˇ

1/2

fú fǎ ㄈㄨˊ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to be executed

Bình luận 0

fú fǎ ㄈㄨˊ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to submit to the law
(2) to obey the law

Bình luận 0